RIK88 - Sảnh Cá Cược Đẳng Cấp Hiện Đại 2025

Lịch thi đấu

Kết quả Trận đấu

Vòng loại World Cup 2026 khu vực châu Âu

14:00-10/10

Kazakhstan

flagAlt
iconVS
flagAlt

Liechtenstein

Kèo chấp

-0.97-2.750.89

Tài Xỉu

0.893.0-0.99

1X2

1.0612.540.5

Các Trận Giao Hữu Quốc Tế

16:00-10/10

Bolivia

flagAlt
iconVS
flagAlt

Jordan

Kèo chấp

0.880.50.92

Tài Xỉu

0.972.50.79

1X2

2.93.221.91

Giải Ngoại hạng Belarus

14:45-10/10

Neman Grodno

flagAlt
iconVS
flagAlt

Arsenal Dzerzhinsk

Kèo chấp

0.8-0.5-0.97

Tài Xỉu

-0.992.250.79

1X2

1.732.963.94

Vòng loại giải vô địch U21 UEFA

15:00-10/10

North Macedonia U21

flagAlt
iconVS
flagAlt

Armenia U21

Kèo chấp

0.84-0.750.96

Tài Xỉu

0.792.50.99

1X2

1.663.444.0
15:00-10/10

Latvia U21

flagAlt
iconVS
flagAlt

Georgia U21

Kèo chấp

0.950.750.85

Tài Xỉu

0.842.50.94

1X2

4.233.441.63
16:00-10/10

Poland U21

flagAlt
iconVS
flagAlt

Montenegro U21

Kèo chấp

0.92-1.250.88

Tài Xỉu

0.832.750.95

1X2

1.344.236.5
16:00-10/10

Germany U21

flagAlt
iconVS
flagAlt

Greece U21

Kèo chấp

0.91-2.00.89

Tài Xỉu

0.993.250.79

1X2

1.126.012.5
16:00-10/10

Bosnia Herzegovina U21

flagAlt
iconVS
flagAlt

Netherlands U21

Kèo chấp

0.842.00.96

Tài Xỉu

0.993.250.79

1X2

10.56.01.14
16:00-10/10

Ukraine U21

flagAlt
iconVS
flagAlt

Hungary U21

Kèo chấp

0.91-0.750.89

Tài Xỉu

0.942.750.84

1X2

1.623.564.12
16:00-10/10

Moldova U21

flagAlt
iconVS
flagAlt

England U21

Kèo chấp

0.933.00.87

Tài Xỉu

0.893.750.89

1X2

---
16:00-10/10

Denmark U21

flagAlt
iconVS
flagAlt

Austria U21

Kèo chấp

0.98-1.00.82

Tài Xỉu

0.973.00.81

1X2

1.523.784.5
16:00-10/10

Israel U21

flagAlt
iconVS
flagAlt

Slovenia U21

Kèo chấp

0.750.0-0.95

Tài Xỉu

0.892.250.89

1X2

2.362.892.69
16:00-10/10

Estonia U21

flagAlt
iconVS
flagAlt

Luxembourg U21

Kèo chấp

0.850.250.95

Tài Xỉu

0.842.50.94

1X2

2.633.082.28
16:00-10/10

Czech Republic U21

flagAlt
iconVS
flagAlt

Azerbaijan U21

Kèo chấp

0.82-1.750.98

Tài Xỉu

0.983.250.8

1X2

1.165.7510.75
16:00-10/10

Faroe Islands U21

flagAlt
iconVS
flagAlt

France U21

Kèo chấp

0.942.750.86

Tài Xỉu

0.953.750.83

1X2

---
16:15-10/10

Italy U21

flagAlt
iconVS
flagAlt

Sweden U21

Kèo chấp

0.78-0.75-0.98

Tài Xỉu

0.932.750.85

1X2

1.573.74.33
16:30-10/10

Switzerland U21

flagAlt
iconVS
flagAlt

Iceland U21

Kèo chấp

0.95-1.00.85

Tài Xỉu

0.792.750.99

1X2

1.493.864.7

Giải hạng Ba Cộng hòa Séc

16:00-10/10

Fastav Zlin II

flagAlt
iconVS
flagAlt

Hranice

Kèo chấp

0.97-0.750.81

Tài Xỉu

0.993.250.76

1X2

1.673.563.22
16:00-10/10

Hlucin

flagAlt
iconVS
flagAlt

Karvina II

Kèo chấp

0.780.251.0

Tài Xỉu

0.923.250.83

1X2

2.33.562.12

Các Trận Giao Hữu Câu Lạc Bộ

16:00-10/10

Anorthosis Famagusta

flagAlt
iconVS
flagAlt

Spartakos Kitiou

Kèo chấp

0.61-2.01.0

Tài Xỉu

0.714.00.9

1X2

1.056.08.25

Giải Vô địch Quốc gia Nữ Đức

16:30-10/10

RB Leipzig W

flagAlt
iconVS
flagAlt

Essen Schonebeck W

Kèo chấp

0.91-1.00.7

Tài Xỉu

0.812.750.81

1X2

1.483.564.33

Các Trận Giao Hữu Quốc Tế Lứa Tuổi Trẻ

14:00-10/10

Romania U20

flagAlt
iconVS
flagAlt

Czech Republic U20

Kèo chấp

0.88-0.250.9

Tài Xỉu

0.922.50.83

1X2

2.032.962.78
14:00-10/10

Bosnia Herzegovina U19

flagAlt
iconVS
flagAlt

Georgia U19

Kèo chấp

0.77-0.251.0

Tài Xỉu

0.82.250.95

1X2

1.833.133.0
14:30-10/10

Italy U19

flagAlt
iconVS
flagAlt

Scotland U19

Kèo chấp

1.0-1.250.77

Tài Xỉu

0.943.00.81

1X2

1.333.945.17
14:30-10/10

Saudi Arabia U23

flagAlt
iconVS
flagAlt

South Korea U23

Kèo chấp

0.730.25-0.96

Tài Xỉu

0.862.00.9

1X2

2.822.592.23
15:00-10/10

Albania U21

flagAlt
iconVS
flagAlt

San Marino U21

Kèo chấp

0.78-3.01.0

Tài Xỉu

0.924.00.83

1X2

---
16:00-10/10

Portugal U20

flagAlt
iconVS
flagAlt

Germany U20

Kèo chấp

0.840.50.94

Tài Xỉu

0.992.750.76

1X2

2.823.171.91
16:00-10/10

Malta U19

flagAlt
iconVS
flagAlt

Belarus U19

Kèo chấp

0.940.50.84

Tài Xỉu

0.932.750.82

1X2

3.133.271.75
16:00-10/10

Romania U21

flagAlt
iconVS
flagAlt

Serbia U21

Kèo chấp

0.91-0.250.87

Tài Xỉu

0.782.250.97

1X2

2.13.332.87
16:45-10/10

Belarus U21

flagAlt
iconVS
flagAlt

Russia U21

Kèo chấp

0.880.750.9

Tài Xỉu

0.82.750.95

1X2

3.633.271.63

Giải hạng Nhì Ba Lan

15:00-10/10

LKS Lodz II

flagAlt
iconVS
flagAlt

Resovia Rzeszow

Kèo chấp

0.670.5-0.98

Tài Xỉu

0.792.750.91

1X2

2.863.221.86

Giải hạng Nhất Serbia

15:00-10/10

Trajal Krusevac

flagAlt
iconVS
flagAlt

Tekstilac Odzaci

Kèo chấp

0.95-0.250.74

Tài Xỉu

0.722.00.97

1X2

2.112.912.67

Giải hạng Tư Tây Ban Nha

15:30-10/10

Roda CF

flagAlt
iconVS
flagAlt

Atzeneta

Kèo chấp

0.750.00.87

Tài Xỉu

0.812.250.81

1X2

2.452.822.33

Giải hạng Tư Đan Mạch

16:30-10/10

Bronshoj

flagAlt
iconVS
flagAlt

Vanlose

Kèo chấp

0.72-0.250.86

Tài Xỉu

0.92.750.71

1X2

1.953.272.78

Giải hạng Ba Mexico - Serie A

16:00-10/10

Correcaminos II

flagAlt
iconVS
flagAlt

Ciervos

Kèo chấp

0.65-1.50.94

Tài Xỉu

0.592.5-0.92

1X2

1.145.09.25

Hạng 3 Na Uy

14:00-10/10

Junkeren

flagAlt
iconVS
flagAlt

Tromso II

Kèo chấp

0.89-3.250.69

Tài Xỉu

0.95.00.71

1X2

---

Cúp Chuyên nghiệp Oman

14:10-10/10

Sohar

flagAlt
iconVS
flagAlt

Ibri

Kèo chấp

0.74-1.00.83

Tài Xỉu

0.632.75-0.98

1X2

1.43.785.0
14:15-10/10

Samail

flagAlt
iconVS
flagAlt

Oman FC

Kèo chấp

0.780.250.8

Tài Xỉu

0.632.25-0.98

1X2

2.842.842.1
16:10-10/10

Al Rustaq

flagAlt
iconVS
flagAlt

Al Shabab Oman

Kèo chấp

0.790.250.79

Tài Xỉu

0.712.50.9

1X2

2.833.221.94

Giải hạng Nhì Slovakia

15:00-10/10

Pohronie

flagAlt
iconVS
flagAlt

Zlate Moravce

Kèo chấp

0.710.50.87

Tài Xỉu

0.93.00.71

1X2

---

Giải Landesliga Áo

16:00-10/10

Spittal

flagAlt
iconVS
flagAlt

Kottmannsdorf

Kèo chấp

0.95-0.250.65

Tài Xỉu

0.883.250.7

1X2

2.043.52.36
16:00-10/10

Gerasdorf

flagAlt
iconVS
flagAlt

Schwechat

Kèo chấp

0.61-0.5-0.99

Tài Xỉu

0.662.750.94

1X2

1.593.53.5
16:00-10/10

SC Red Star Penzing

flagAlt
iconVS
flagAlt

Mauerwerk

Kèo chấp

0.93-1.250.66

Tài Xỉu

0.913.250.68

1X2

1.354.124.7
16:30-10/10

SAK Klagenfurt

flagAlt
iconVS
flagAlt

Lendorf

Kèo chấp

0.720.250.85

Tài Xỉu

0.963.250.64

1X2

2.493.51.95

Giải hạng Ba Ba Lan

16:30-10/10

Bron Radom

flagAlt
iconVS
flagAlt

Mlawianka Mlawa

Kèo chấp

0.69-0.50.89

Tài Xỉu

0.773.00.8

1X2

1.73.53.08

Giải hạng Nhì Slovenia

16:00-10/10

Tabor Sezana

flagAlt
iconVS
flagAlt

Bilje

Kèo chấp

0.74-1.00.83

Tài Xỉu

0.722.50.85

1X2

1.383.784.7
0